웹2024년 3월 5일 · bargain /ˈbɑːr.ɡən/. Sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán . to make a bargain with somebody — mặc cả với ai. Món mua được, món hời, món bở, cơ … 웹2024년 1월 22일 · 1. Bargain (n) /ˈbɑː.ɡɪn/: something on sale at a lower price than its true value: món hời. Example: This coat was half-price - a real bargain. 2. Bargain (v) …
Phép tịnh tiến thương lượng thành Tiếng Anh Glosbe
웹to bargain with somebody for something. thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì. to bargain away. bán giá hạ, bán lỗ. to bargain for. mong đợi, chờ đón; tính trước. That's … 웹Từ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa bargain là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong … the bait box sanibel
Bargain nghĩa là gì?
웹Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bargain store, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bargain store trong bộ từ điển Từ … 웹2024년 3월 7일 · BARGAIN LÀ GÌ. admin - 07/03/2024 0. The sales had ... In some industries bargains between employers and employed are made in one room for many counties … 웹2024년 4월 10일 · bargain in American English. (ˈbɑrgən ) noun. 1. a mutual agreement or contract in which the parties settle on what should be given or done by each. 2. the terms … the green mossy banks of the lea